1 |
peaceful Hoà bình, thái bình. | : '''''peaceful''' coexistence'' — sự chung sống hoà bình | Yên ổn, thanh bình. | Yên lặng.
|
2 |
peacefulTính từ: yên bình, hòa bình Ví dụ 1: Tôi thích có một ngôi nhà ở vùng ngoại ô vì tôi thích không gian yên tĩnh. (I want to own a house on the outskirts because I like the peaceful view.) Ví dụ 2: Tôi cảm thấy rất yên bình khi ở cạnh em. (I feel peaceful when be with you.)
|
3 |
peaceful['pi:sfl]|tính từ hoà bìnha peaceful period of history thời kỳ lịch sử hoà bìnhpeaceful co-existence sự chung sống hoà bìnhpeaceful uses of atomic energy sự sử dụng năng lượng nguyên tử vào mục đích h [..]
|
<< patchwork | pending >> |