1 |
patchworkNghĩa gốc của thuật ngữ này là xu hướng thời trang có tên “chắp vá”. Bằng cách may, chắp những mảnh vải vụn, dư thừa, các stylist có thể làm thành những chiếc váy, bộ quần áo đẹp lung linh. Có thể nói, patchwork là cách nói khác về những người trẻ đa dạng và đầy sáng tạo. [..]
|
2 |
patchworkNghĩa gốc của thuật ngữ này là xu hướng thời trang có tên “chắp vá”. Bằng cách may, chắp những mảnh vải vụn, dư thừa, các stylist có thể làm thành những chiếc váy, bộ quần áo đẹp lung linh. Có thể nói, patchwork là cách nói khác về những người trẻ đa dạng và đầy sáng tạo. [..]
|
3 |
patchwork Miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau). | Việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá. | Chắp vá.
|
4 |
patchworkNghĩa gốc của thuật ngữ này là xu hướng thời trang có tên “chắp vá”. Bằng cách may, chắp những mảnh vải vụn, dư thừa, các stylist có thể làm thành những chiếc váy, bộ quần áo đẹp lung linh. Có thể nói, patchwork là cách nói khác về những người trẻ đa dạng và đầy sáng tạo.http://ktmart.vn [..]
|
<< passion | peaceful >> |