1 |
peace outđược hiểu là: - goodbye: tạm biệt -see you later ( ý nói mĩa mai ) -fuck off- cút xéo ngay - to leave or retire: nghỉ hoặc dời đi - to kill: giết peace out : sử dụng nhiều nhất là tạm biệt
|
2 |
peace outTừ này có nghĩa là tạm biệt, hẹn gặp lại (theo hàm ý mỉa mai) Đây là từ tiếng lóng nói với một ai đó chào tạm biệt, được sử dụng với một cử chỉ tay, trong đó bạn đặt vào ngực của bạn với bàn tay của bạn hai lần, sau đó cung cấp cho các dấu hiệu hòa bình
|
3 |
peace outNghĩa của cụm động từ: bình yên - Hoặc tiếng lóng trong tiếng Anh, nói với ai đó tạm biệt, được sử dụng với một cử chỉ tay trong đó bạn vỗ ngực bằng nắm tay của bạn hai lần, sau đó đưa ra dấu hiệu hòa bình. - Nội động từ: nghỉ hưu
|
<< put on | pte ltd >> |