Ý nghĩa của từ path là gì:
path nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ path. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa path mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

path


Bệnh. | : '''''path'''ogen'' — mầm bệnh
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

path


[pɑ:θ]|danh từ, số nhiều paths đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway , footpath mountain path đường mòn trên núi hướng đi, đường đithe path of a comes đường đi của sao chổion the path of honour t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

path


| path path (păth, päth) noun plural paths (păthz, päthz, păths, päths) 1. A trodden track or way. 2. A road, way, or track made for a particular purpose: a bicycle [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

path


lối đi bộ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

path


Đường mòn, đường nhỏ. | : ''mountain '''path''''' — đường mòn trên núi | Con đường, đường đi, đường lối. | : ''the '''path''' of a comes'' — đường đi của sao chổi | : ''on the '''path''' of honour [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phen inc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa