1 |
path Bệnh. | : '''''path'''ogen'' — mầm bệnh
|
2 |
path[pɑ:θ]|danh từ, số nhiều paths đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway , footpath mountain path đường mòn trên núi hướng đi, đường đithe path of a comes đường đi của sao chổion the path of honour t [..]
|
3 |
path| path path (păth, päth) noun plural paths (păthz, päthz, păths, päths) 1. A trodden track or way. 2. A road, way, or track made for a particular purpose: a bicycle [..]
|
4 |
pathlối đi bộ
|
5 |
path Đường mòn, đường nhỏ. | : ''mountain '''path''''' — đường mòn trên núi | Con đường, đường đi, đường lối. | : ''the '''path''' of a comes'' — đường đi của sao chổi | : ''on the '''path''' of honour [..]
|
<< phen | inc >> |