1 |
inclà viết tắt của Incorporated có nghĩa là được thành lập, hợp thành đoàn thể, công ty hợp nhất hay chính là tập đoàn ví dụ: Apple inc: công ty/ tập đoàn Apple
|
2 |
inc Liên hợp (Incorporated).
|
3 |
incIncident of Non-Compliance
|
<< path | sulfur >> |