1 |
pasture Đồng cỏ, bãi cỏ. | Cỏ (cho súc vật gặm). | Chăn thả (súc vật). | Ăn cỏ (ở đồng cỏ... ). | Ăn cỏ, gặm cỏ.
|
2 |
pastuređồng cỏ chăn thảextensive ~ đồng cỏ quảng canhfertile ~ đồng cỏ màu mỡintensive ~ đồng cỏ thâm canhnative ~ đồng cỏ tự nhiênpermanent ~ đồng cỏ vĩnh viễnsummer ~ đồng cỏ mùa hèwinter ~ đồng cỏ mùa đôngwoodland ~ đồng cỏ có cây gỗ
|
<< gig | paste >> |