1 |
paste Bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán). | Kẹo mềm. | Thuỷ tinh giả kim cương. | Cú đấm. | Dán (bằng hồ). | : ''to '''paste''' up'' — niêm yết; dán lên | Đấm, đánh. [..]
|
2 |
pastekeo, nhựa dán
|
<< pasture | park >> |