Ý nghĩa của từ partner là gì:
partner nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ partner. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa partner mình

1

12 Thumbs up   4 Thumbs down

partner


| partner partner (pärtʹnər) noun 1. One that is united or associated with another or others in an activity or a sphere of common interest, especially: a. A member of a business part [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

partner


['pɑ:tnə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ người chung phần; cộng sự; đối tác hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế) bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một trò chơi, môn thể thao) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

7 Thumbs up   7 Thumbs down

partner


Người cùng chung phần; người cùng công ty. | Hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế). | Bạn cùng phe (trong một trò chơi). | Bạn cùng nhảy (vũ quốc tế). | Vợ; chồng. | Khung lỗ (ở sàn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

partner


Danh từ: đối tác, bạn đồng hành, chỉ vợ/ chồng, bạn cùng phe
Ví dụ: Anh ta là cộng sự của tôi trong dự án này. (He is my partner in this project.)
Động từ: hợp tác, cùng nhảy
Ví dụ: Tôi đã hợp tác với anh ta hoàn thành dự án này. (I have partnered him at this project.)
nga - 2018-10-09

5

6 Thumbs up   10 Thumbs down

partner


1. Danh từ
+, Người chung phần; cổ đông, cộng sự; đối tác, người hợp tác, bạn đồng hành, người hùn vốn
VD: senior partner (đại cổ đông), , principal trade partner (người hợp tác buôn bán chính), sleeping partner (người hùn vốn thầm lặng )
+, Hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
+, Bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một trò chơi, môn thể thao)
+, Vợ; chồng; đào, kép
+, ( số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
2. Ngoại động từ
+, Hợp tác, kết hợp, làm cộng sự
+, Cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
VD: to partner someone with another
kết ai với ai thành một phe
+, Cùng nhảy, cùng chơi
ThuyNguyen - 2013-08-03





<< entertainer lender >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa