1 |
entertainer Người tiếp đãi, người chiêu đãi. | Người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm).
|
2 |
entertainer[,entə'teinə]|danh từ người tiếp đãi, người chiêu đãi người làm trò tiêu khiển (hát, múa... ở các hộp đêm)Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< deafness | partner >> |