1 |
packetGói dữ liệu
|
2 |
packet['pækit]|danh từ gói nhỏa packet of cigarettes gói thuốc lá tàu chở thư (như) packet boat (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...) (từ lóng) viên đạnto catch (stop ) a [..]
|
3 |
packetGói dữ liệu
|
4 |
packetPacket là một cấu trúc dữ liệu được xác định bởi một giao thức giao tiếp để có thông tin trong các hình thức cụ thể, cùng với dữ liệu tùy ý để được truyền đạt từ điểm này đến điểm khác. Thông tin được [..]
|
5 |
packet Gói nhỏ. | : ''a '''packet''' of cigarettes'' — gói thuốc lá | Tàu chở thư ((cũng) packet boat). | Món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ... ). | Viên đạn. | : ''to catch (s [..]
|
6 |
packetbó ; vỉa
|
<< packer | papa >> |