1 |
packer Người gói hàng; máy gói hàng. | Người đóng đồ hộp. | Người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ.
|
2 |
packercụm nắp bít anchor casing ~ cụm nắp bít neo cần bottom(hole) ~ cụm nắp bít lỗ dướitubing ~ cụm nắp bít ống chốngwali ~ cụm nắp bít thành khoanwater ~ lớp chắn nước (vỉa dầu)
|
<< oxygen | packet >> |