1 |
papamột cách gọi thân mật của một người con dành cho bố, người nam giới cùng với mẹ đã sinh ra người con trong một gia đình. tương tự như papi, daddy... VD: papa ơi con đi chơi nhé?
|
2 |
papa Uây (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) b. | Cha, ba. | Cha nội. | : ''à la '''papa''''' — (thân mật) thong dong; bình dị | : ''de '''papa''''' — (nghĩa xấu) cổ hủ | : ''fils à '''papa''''' — xem fils [..]
|
<< packet | paramedic >> |