1 |
oáchtt, trgt Có vẻ bảnh bao (thtục): Đi đâu mà oách thế?; ăn mặc oách quá.
|
2 |
oáchtt, trgt Có vẻ bảnh bao (thtục): Đi đâu mà oách thế?; ăn mặc oách quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oách": . oách oạch [..]
|
3 |
oách(Khẩu ngữ) có dáng vẻ bề ngoài trông rất oai và sang trọng diện thật oách đi đâu mà oách thế? Đồng nghĩa: hách, luých [..]
|
4 |
oách Có vẻ bảnh bao. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Đi đâu mà '''oách''' thế?.'' | : ''Ăn mặc '''oách''' quá.''
|
<< nhộn nhịp | phè phỡn >> |