Ý nghĩa của từ oách là gì:
oách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ oách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oách mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

oách


tt, trgt Có vẻ bảnh bao (thtục): Đi đâu mà oách thế?; ăn mặc oách quá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

oách


tt, trgt Có vẻ bảnh bao (thtục): Đi đâu mà oách thế?; ăn mặc oách quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oách": . oách oạch [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

oách


(Khẩu ngữ) có dáng vẻ bề ngoài trông rất oai và sang trọng diện thật oách đi đâu mà oách thế? Đồng nghĩa: hách, luých [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

oách


Có vẻ bảnh bao. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Đi đâu mà '''oách''' thế?.'' | : ''Ăn mặc '''oách''' quá.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nhộn nhịp phè phỡn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa