Ý nghĩa của từ phè phỡn là gì:
phè phỡn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phè phỡn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phè phỡn mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

phè phỡn


(lối sống ăn uống, chơi bời) thoả thuê một cách phung phí, phóng túng, chỉ để hưởng lạc ăn uống phè phỡn rủ nhau đi phè phỡn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phè phỡn


tt, trgt Chỉ nghĩ đến ăn chơi, hưởng lạc thật nhiều: Sống cuộc đời xa hoa phè phỡn (Trg-chinh).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phè phỡn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phè phỡn": . p [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phè phỡn


tt, trgt Chỉ nghĩ đến ăn chơi, hưởng lạc thật nhiều: Sống cuộc đời xa hoa phè phỡn (Trg-chinh).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phè phỡn


Chỉ nghĩ đến ăn chơi, hưởng lạc thật nhiều. | : ''Sống cuộc đời xa hoa '''phè phỡn''' (Trường Chinh)''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< oách phải cách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa