1 |
over nightSuốt đêm, qua đêm. Overnight vừa là động từ, danh từ, tính từ và trạng từ. Ví dụ: They refused to stay overnight (Trạng từ) Tom became an overnight celebrity (Tính từ) I overnighted at HCM city (Động từ) Overnights can be arranged at Sydney. (Danh từ)
|
2 |
over nightTrong tiếng Anh, cụm từ "over night" có nghĩa là xuyên đêm, quá một đêm nên không thể về nhà Ví dụ 1: I'll be here over night, oke? (Tôi sẽ ở đây qua đêm, ổn chứ?) Ví dụ 2: You shouldn't play over night. (Bạn không nên đi chơi xuyên đêm)
|
<< osin | over time >> |