1 |
opinion[ə'piniən]|danh từ ( opinion of / about somebody / something ) ý kiến; quan điểmpolitical opinions các quan điểm chính trịwhat's your opinion of your director ? anh nghĩ sao về giám đốc của anh?the ch [..]
|
2 |
opinionDanh từ: ý kiến, dư luận, sự đánh giá Ví dụ 1: Theo ý kiến của tôi, bạn nên chọn lớp bắt đầu lúc 10 giờ sáng để tránh kẹt xe. (In my opinion, you should choose the lesson which starts at 10am to avoid traffic congession).
|
3 |
opinion ý kiến, quan điểm. | : ''in my '''opinion''''' — theo ý kiến tôi | : ''a matter of '''opinion''''' — một vấn đề có thể tranh cãi | Dư luận. | : ''public '''opinion''''' — dư luận, công luận | Sự [..]
|
<< operation | opponent >> |