1 |
old but gold cóTrong tiếng Anh cụm từ "old but gold" có nghĩa là cũ nhưng có giá trị như vàng Ví dụ: My father bought an antique vase for $ 1000, it was old but gold (Bố tôi đã mua một chiếc bình cổ với giá 1000$, nó cũ nhưng giá trị)
|
<< school things | trâm anh thế phiệt >> |