1 |
school thingsTrong tiếng Anh, cụm từ "school things" có nghĩa là đồ dùng học tập như bút chì, tẩy, thước kẻ, sách vở,... Ví dụ 1: I bought school things for new school year. (Tôi đã mua đồ dùng học tập cho năm học mới) Ví dụ 2: This is my new school things. (Đây là đồ dùng học tập mới của tôi)
|
<< tt trên facebook | old but gold có >> |