1 |
oi ảtt. (Thời tiết) nóng, bức, không có gió, gây cảm giác bức bối, khó chịu: những ngày hè oi ả.
|
2 |
oi ả Nóng, bức, không có gió, gây cảm giác bức bối, khó chịu. | : ''Những ngày hè '''oi ả'''.''
|
3 |
oi ảtt. (Thời tiết) nóng, bức, không có gió, gây cảm giác bức bối, khó chịu: những ngày hè oi ả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oi ả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oi ả": . oi ả ơi ới ờ [..]
|
4 |
oi ảoi (nói khái quát) trưa hè oi ả tiết trời oi ả
|
<< nhượng bộ | oai hùng >> |