1 |
octoberĐây là tên của một tháng trong năm theo tiếng Anh (tháng 10) Ví dụ: Tôi sẽ đi du lịch Hàn Quốc vào tháng 10 năm sau. (I will travel to Korea next October.) Ví dụ: Vào ngày 25 tháng 10, chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ tại gia. (In 25th October, we will celebrate a small party at home.)
|
2 |
october Tháng mười. | (thuộc) tháng mười. | : ''the '''october''' Socialist Revolution'' — cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga)
|
3 |
octoberTháng 10
|
<< octopus | eden >> |