Ý nghĩa của từ object là gì:
object nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ object. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa object mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

object


Đồ vật, vật thể. | Đối tượng; khách thể. | Mục tiêu, mục đích. | Người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng. | Bổ ngữ. | Phản đối, chống, chống đối. | Ghét, không thích, cả [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

object


Có nghĩa là tân ngữ trong tiếng Anh. Tân ngữ luôn đứng sau động từ, là đối tượng bị động từ tác động vào.

Ví dụ: I like eating chicken
Chicken là tân ngữ, bị hành động eat tác động vào
lucyta - 2013-08-02

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

object


['ɔbdʒikt]|danh từ|động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đồ vật, vật thểGlass , wooden and plastic objects Những đồ vật bằng thủy tinh, bằng gỗ và bằng nhựa (triết học) khách thể mục tiêu, mục đíchWith th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

object


| object object (objekt) noun 1. Short for object code (machine-readable code). 2. In object-oriented programming, a variable comprising both routines and data that is treated as a discrete enti [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

object


vật thể
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

object


Trong tiếng Anh, "object" là danh từ có nghĩa là đồ vật hoặc là động từ có nghĩa là phản đối.
Ví dụ 1: Plastic objects are very harmful to the environment. (Những đồ vật bằng nhựa rất có hại cho môi trường)
Ví dụ 2: I objected to that opinion. (Tôi đã phản đối ý kiến đấy)
la gi sister - 2019-09-05

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

object


Đối tượng - Class: Lớp
Nguồn: phocaptinhoc.com (offline)

8

1 Thumbs up   1 Thumbs down

object


Trong lập trình hướng đối tượng, một đối tượng là một đơn vị lưu trữ dữ liệu cá thể trong thời gian chạy, được dùng làm khối xây dựng cơ bản của các chương trình. Khác với quan niệm truyền thống rằng [..]
Nguồn: vivicorp.com

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

object


mục tiêu, vật (thể), đối tượng~  of separation đối tượng phân chia celestial ~ thiên thể eccentric ~ mục tiêu lệch tâmgeometric ~ vật thể hình học ground ~, located ~ địa vật, vật định vị observed ~ tiêu đo, tiêu quan sát; đối tượng quan sát reffering ~ điểm (khởi) đầu (trong lưới tam giác) [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< nothing oil >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa