1 |
oantt. Bị quy tội không đúng, phải chịu sự trừng phạt một cách sai trái, vô lí: xử oan mất tiền oan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oan": . oan oản o [..]
|
2 |
oantt. Bị quy tội không đúng, phải chịu sự trừng phạt một cách sai trái, vô lí: xử oan mất tiền oan.
|
3 |
oanbị quy cho tội mà bản thân không gây nên, phải chịu sự trừng phạt mà bản thân không đáng phải chịu nghi oan bị mắng oan viết đơn kêu oan [..]
|
4 |
oan Bị quy tội không đúng, phải chịu sự trừng phạt một cách sai trái, vô lí. | : ''Xử '''oan'''.'' | : ''Mất tiền '''oan'''.''
|
<< oai vệ | oan trái >> |