1 |
oán tráchCăm giận trách móc.
|
2 |
oán tráchtức giận, biểu hiện ra bằng những lời trách móc giọng oán trách oán trách tạo vật
|
3 |
oán trách Căm giận trách móc.
|
4 |
oán tráchCăm giận trách móc.
|
<< oát | nghỉ phép >> |