1 |
oátĐơn vị công suất, bằng 1 giun trong 1 giây.
|
2 |
oátWatt (viết tắt là W) là đơn vị đo công suất P trong hệ đo lường quốc tế, lấy theo tên của James Watt.
Công suất cho biết sự thay đổi năng lượng ΔE trong 1 khoảng thời gian Δt. 1 Watt là sự thay đổi c [..]
|
3 |
oát Đơn vị công suất, bằng. | Giun trong. | Giây.
|
4 |
oátĐơn vị công suất, bằng 1 giun trong 1 giây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oát": . oát oắt oặt ót ồ ạt ớt. Những từ có chứa "oát": . ấn loát [..]
|
<< nghễnh ngãng | oán trách >> |