1 |
nghỉ phépnghỉ hằng năm trong một thời gian nhất định, theo quy định chung của nhà nước đối với người lao động xin nghỉ phép kì nghỉ phép
|
2 |
nghỉ phép Được phép về nghỉ một thời gian, theo quy chế.
|
3 |
nghỉ phépĐược phép về nghỉ một thời gian, theo quy chế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ phép". Những từ có chứa "nghỉ phép" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề nghỉ ý [..]
|
4 |
nghỉ phépĐược phép về nghỉ một thời gian, theo quy chế.
|
<< oán trách | oán thán >> |