Ý nghĩa của từ nghỉ phép là gì:
nghỉ phép nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nghỉ phép. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghỉ phép mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nghỉ phép


nghỉ hằng năm trong một thời gian nhất định, theo quy định chung của nhà nước đối với người lao động xin nghỉ phép kì nghỉ phép
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nghỉ phép


Được phép về nghỉ một thời gian, theo quy chế.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nghỉ phép


Được phép về nghỉ một thời gian, theo quy chế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ phép". Những từ có chứa "nghỉ phép" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề nghỉ ý [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nghỉ phép


Được phép về nghỉ một thời gian, theo quy chế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< oán trách oán thán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa