Ý nghĩa của từ oán thán là gì:
oán thán nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ oán thán. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oán thán mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

oán thán


Kêu ca phàn nàn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

oán thán


Kêu ca phàn nàn.
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

oán thán


oán giận, biểu hiện ra bằng những lời ta thán vì không thể kìm nén được trong lòng lời oán thán dù cực khổ cũng không o&aacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oán thán


Kêu ca phàn nàn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oán thán


Oán trách một điều j đấy
Ẩn danh - 2015-06-01





<< nghỉ phép nghị trưởng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa