1 |
nung Đốt bằng nhiệt độ cao. | : '''''Nung''' vôi.'' | : ''Lò '''nung''' gốm sứ.''
|
2 |
nungđgt. Đốt bằng nhiệt độ cao: nung vôi lò nung gốm sứ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nung": . nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng mo [..]
|
3 |
nungđgt. Đốt bằng nhiệt độ cao: nung vôi lò nung gốm sứ.
|
4 |
nungđốt nóng ở nhiệt độ cao nung vôi nồi bằng đất nung nóng như nung (hiện tượng bệnh) ở thời kì còn đang phát triển ngấm ngầm, chưa có triệu chứng biểu hiệ [..]
|
5 |
nungbhajjati (bhaj + a)
|
<< chấm | phương diện >> |