Ý nghĩa của từ nung là gì:
nung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nung mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung


Đốt bằng nhiệt độ cao. | : '''''Nung''' vôi.'' | : ''Lò '''nung''' gốm sứ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung


đgt. Đốt bằng nhiệt độ cao: nung vôi lò nung gốm sứ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nung": . nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng mo [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung


đgt. Đốt bằng nhiệt độ cao: nung vôi lò nung gốm sứ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung


đốt nóng ở nhiệt độ cao nung vôi nồi bằng đất nung nóng như nung (hiện tượng bệnh) ở thời kì còn đang phát triển ngấm ngầm, chưa có triệu chứng biểu hiệ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung


bhajjati (bhaj + a)
Nguồn: phathoc.net





<< chấm phương diện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa