1 |
phương diệnmột mặt nào đó xét riêng ra của vấn đề, sự việc hơn về mọi phương diện có giá trị về phương diện tinh thần Đồng nghĩa: bình diện [..]
|
2 |
phương diệndt. Mặt nào đó được tách ra để xét riêng: nghiên cứu tìm hiểu mọi phương diện đứng về phương diện cá nhân mà nói.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phương diện". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
3 |
phương diệndt. Mặt nào đó được tách ra để xét riêng: nghiên cứu tìm hiểu mọi phương diện đứng về phương diện cá nhân mà nói.
|
4 |
phương diện Mặt nào đó được tách ra để xét riêng. | : ''Nghiên cứu tìm hiểu mọi '''phương diện'''.'' | : ''Đứng về '''phương diện''' cá nhân mà nói.''
|
<< nung | Dô >> |