Ý nghĩa của từ null là gì:
null nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ null. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa null mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

null


Tính từ:
- Có giá trị bằng 0
Ví dụ: Tất cả những thành viên trong hội đồng quản trị của công ty có số lần vi phạm hành chính được biết với con số không. (All the members in company's board of director with the number of financial penalty is assumed to be null).
la gi - 2019-09-23

2

13 Thumbs up   17 Thumbs down

null


Những từ phát âm/đánh vần giống như "null": . null null null. Những từ có chứa "null": . null null null. Những từ có chứa "null" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
Nguồn: vdict.com

3

11 Thumbs up   17 Thumbs down

null


một từ tiếng Đức nghĩa là con số không, zero

ngoài ra còn có nghĩa chỉ một sự vật nào đó không còn giá trị, không còn hiệu lực, không thể sử dụng được

VD: this contract is null and void
hansnam - 2013-07-28

4

9 Thumbs up   19 Thumbs down

null


Vô hiệu, không có hiệu lực. | : '''''null''' and void'' — không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...) | Vô dụng, vô giá trị. | Không có cá tính, kh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< chi tiết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa