1 |
nuộcd. Vòng dây buộc: Một nuộc lạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nuộc": . núc nục nuộc nữ sắc nữ sức nức nực nước [..]
|
2 |
nuộcd. Vòng dây buộc: Một nuộc lạt.
|
3 |
nuộcvòng dây buộc vào một vật "Ngó lên nuộc lạt mái nhà, Bao nhiêu nuộc lạt thương bà bấy nhiêu." (Cdao) Động từ (Khẩu ngữ) buộc [..]
|
4 |
nuộc Vòng dây buộc. | : ''Một '''nuộc''' lạt.''
|
<< non nớt | nán >> |