1 |
nán Cố ở thêm ít lâu. | : '''''Nán''' lại vài ngày.''
|
2 |
nánđg. Cố ở thêm ít lâu: Nán lại vài ngày.
|
3 |
náncố ở lại thêm ít lâu ở một nơi nào đó khi đáng lẽ đã phải rời đi nán chờ thêm một lúc ngồi nán thêm chút nữa Đồng [..]
|
4 |
nánđg. Cố ở thêm ít lâu: Nán lại vài ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nán": . nan nàn nản nán nạn nắn nặn nén nên nền more...-Những từ có chứa "n [..]
|
<< nuộc | náo nhiệt >> |