Ý nghĩa của từ nán là gì:
nán nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nán. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nán mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nán


Cố ở thêm ít lâu. | : '''''Nán''' lại vài ngày.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nán


đg. Cố ở thêm ít lâu: Nán lại vài ngày.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nán


cố ở lại thêm ít lâu ở một nơi nào đó khi đáng lẽ đã phải rời đi nán chờ thêm một lúc ngồi nán thêm chút nữa Đồng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nán


đg. Cố ở thêm ít lâu: Nán lại vài ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nán": . nan nàn nản nán nạn nắn nặn nén nên nền more...-Những từ có chứa "n [..]
Nguồn: vdict.com





<< nuột nánh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa