1 |
náo nhiệtt. Rộn ràng, sôi nổi trong hoạt động. Không khí tưng bừng náo nhiệt của ngày hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "náo nhiệt". Những từ có chứa "náo nhiệt" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
2 |
náo nhiệtnhộn nhịp, sôi nổi trong hoạt động đường phố ồn ào, náo nhiệt
|
3 |
náo nhiệt Rộn ràng, sôi nổi trong hoạt động. Không khí tưng bừng náo nhiệt của ngày hội.
|
4 |
náo nhiệtt. Rộn ràng, sôi nổi trong hoạt động. Không khí tưng bừng náo nhiệt của ngày hội.
|
5 |
náo nhiệtupabbūlha (tính từ)
|
<< nán | nát óc >> |