1 |
nát óc Suy nghĩ rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nào đó. Nát óc tìm cách đối phó. Nghĩ nát óc mà chưa giải được bài toán. [..]
|
2 |
nát ócđg. Suy nghĩ rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nào đó. Nát óc tìm cách đối phó. Nghĩ nát óc mà chưa giải được bài toán.
|
3 |
nát ócđg. Suy nghĩ rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nào đó. Nát óc tìm cách đối phó. Nghĩ nát óc mà chưa giải được bài toán. [..]
|
4 |
nát óc(suy nghĩ) rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nghĩ nát óc Đồng nghĩa: nát nước
|
<< náo nhiệt | nâng đỡ >> |