1 | 
		
		
		nuôi nấngnuôi nấng có nghĩa là: - nuôi dưỡng bằng sự chăm sóc ân cần ,chu đáo nuôi nấng con cái. -đgt nuôi sống và chăm non săn sóc:Lấy chi nuôi nấng cái con. 
  | 
2 | 
		
		
		nuôi nấng Nuôi sống và chăm nom săn sóc. | : ''Lấy chi '''nuôi nấng''' cái con (Tản Đà)'' 
  | 
3 | 
		
		
		nuôi nấngđgt Nuôi sống và chăm nom săn sóc: Lấy chi nuôi nấng cái con (Tản-đà). 
  | 
4 | 
		
		
		nuôi nấngđgt Nuôi sống và chăm nom săn sóc: Lấy chi nuôi nấng cái con (Tản-đà). 
  | 
5 | 
		
		
		nuôi nấngnuôi dưỡng với sự chăm sóc ân cần, chu đáo nuôi nấng con cái 
  | 
6 | 
		
		
		nuôi nấngpabhāveti (pa + bhū + e), vaḍḍheti (vaḍḍh + e), poseti (pus + e) 
  | 
| << nuôi dưỡng | nuốt chửng >> |