Ý nghĩa của từ nuôi dưỡng là gì:
nuôi dưỡng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nuôi dưỡng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nuôi dưỡng mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nuôi dưỡng


đgt. Nuôi nấng và chăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung: nuôi dưỡng con cái nuôi dưỡng mầm non nghệ thuật.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nuôi dưỡng


đgt. Nuôi nấng và chăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung: nuôi dưỡng con cái nuôi dưỡng mầm non nghệ thuật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nuôi dưỡng


jaggati (jagg + a) jaggana (trung) jagganā (nữ), paṭijaggati (paṭi + jag + a), posaka (tính từ), poseti (pus + e), bhojī (tính từ), bhojeti (bhuj + e), yāpana (trung), yāpeti (yā + āpe) [..]
Nguồn: phathoc.net

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

nuôi dưỡng


Nuôi nấng và chăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung. | : '''''Nuôi dưỡng''' con cái.'' | : '''''Nuôi dưỡng''' mầm non nghệ thuật.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

nuôi dưỡng


nuôi nấng và chăm chút cho tốt (nói khái quát) nuôi dưỡng mẹ già
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nung nấu nuôi nấng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa