Ý nghĩa của từ nt là gì:
nt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ nt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nt mình

1

23 Thumbs up   11 Thumbs down

nt


Nhắn tjn
pt - 00:00:00 UTC 8 tháng 6, 2014

2

26 Thumbs up   16 Thumbs down

nt


1. viết tắt của "như trên" thường dùng trong các văn bản, bảng biểu. có nghĩa là nội dung ở chỗ này giống y hệt như bên trên

2. viết tắt của nhắn tin. hành động gửi tin nhắn sms bằng điện thoại di động
hansnam - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

3

7 Thumbs up   3 Thumbs down

nt


người thương
người thân
như trên
nhắn tin
người tình
nhà trọ
nhiều tiền
nhìn thấy
gái quê - 00:00:00 UTC 11 tháng 9, 2019

4

14 Thumbs up   13 Thumbs down

nt


Biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn (National Trust). | Kinh Tân ước (New Testament).
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

4 Thumbs up   3 Thumbs down

nt


Ở Việt Nam, từ này không có nghĩa nhất định, tuy nhiên vẫn được dùng rộng rãi trên mạng, chúng ta có thể hiểu như sau
1. Ghi tắt của "nhắn tin"
2. Ghi tắt của "như trên"
3. Ghi tắt của "Nha Trang" (một thành phố có bãi biển lọt top 29 bãi biển đẹp nhất thế giới tại tỉnh Khánh Hoà, Việt Nam)
4....v...v..
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 19 tháng 1, 2019

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nt


Người thương
Người thân
Và quan trong nếu dc ghi trên thiệp hồng
Thì nó là Nhiều Tiền
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 30 tháng 5, 2018

7

12 Thumbs up   12 Thumbs down

nt


la nhan tin do troi
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 30 tháng 11, 2015

8

3 Thumbs up   5 Thumbs down

nt


Trong tiếng anh, "nt" được viết tắt với nhiều ý nghĩa nhưng thường thấy là là "nothing" tức không có gì hay có gì đâu
Altiduty - 00:00:00 UTC 23 tháng 7, 2020

9

11 Thumbs up   22 Thumbs down

nt


net tonnage
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)





<< nspcc nw >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa