1 |
nothing at allKhông (có) gì cả. VD: When you say nothing at all. (Khi em không nói gì cả. - Một câu trong bài hát nổi tiếng mà Ronan Keating đã từng trình bày. Đây đồng thời cũng là tên bài hát.)
|
2 |
nothing at allNghĩa của cụm từ: không có gì hết cả, không một tí gì, không một chút nào... tùy vào ngữ cảnh cuộc đối thoại Ví dụ: Tôi không biết một chút gì về cách đan một chiếc mũ. (I know nothing at all about knitting a woolen hat.)
|
<< mph | now that >> |