1 |
nn1. viết tắt của Night nite - thường dùng trên mạng internet hoặc tin nhắn sms - một câu chúc ngủ ngon 2. viết tắt của Nhà nước. cơ quan điều hành một đất nước nào đó |
2 |
nnViết tắt của nhiều cụm từ: ngủ ngon (từ viết tắt phổ biến của giới trẻ, đặc biệt đối với cộng đồng mạng), non-nude, Network Node, NENO, Net News, ngoại ngữ, nhà nước, nhiều nhất. Ngoài ra, NN có thể là biển số xe được cấp cho người nước ngoài có ý định định cư và làm việc lâu dài tại Việt Nam. |
3 |
nnnha nong : thon we heo lang
|
4 |
nn- Trong tiêng Việt, thường là viết tắt của Nhà nước hoặc Nhà nghỉ. - Trong tiếng Anh, là từ viết tắt của network node (nút mạng), NN junction lớp chuyển tiếp nn |
| << công suất kw | jjang >> |