Ý nghĩa của từ nn là gì:
nn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nn mình

1

58 Thumbs up   13 Thumbs down

nn


1. viết tắt của Night nite - thường dùng trên mạng internet hoặc tin nhắn sms - một câu chúc ngủ ngon

2. viết tắt của Nhà nước. cơ quan điều hành một đất nước nào đó
hansnam - 2013-07-25

2

12 Thumbs up   1 Thumbs down

nn


Viết tắt của nhiều cụm từ: ngủ ngon (từ viết tắt phổ biến của giới trẻ, đặc biệt đối với cộng đồng mạng), non-nude, Network Node, NENO, Net News, ngoại ngữ, nhà nước, nhiều nhất.
Ngoài ra, NN có thể là biển số xe được cấp cho người nước ngoài có ý định định cư và làm việc lâu dài tại Việt Nam.
nga - 2018-10-08

3

15 Thumbs up   18 Thumbs down

nn


nha nong : thon we heo lang
Ẩn danh - 2013-10-11

4

16 Thumbs up   20 Thumbs down

nn


- Trong tiêng Việt, thường là viết tắt của Nhà nước hoặc Nhà nghỉ.
- Trong tiếng Anh, là từ viết tắt của network node (nút mạng), NN junction lớp chuyển tiếp nn
lathy - 2013-07-30





<< công suất kw jjang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa