1 |
nice weekendNghĩa của cụm từ: cuối tuần tuyệt vời. Ví dụ 1: Chúng tôi muốn có một cuối tuần vui vẻ như cắm trại hay đi picnic với gia đình. (We want to have a nice weekend with camping or going picnic with our family.) Ví dụ 2: Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ. (Have a nice weekend.)
|
<< it's me | i like it >> |