1 |
i like itNghĩa của cụm từ: Tôi thích nó Ví dụ 1: Bạn thấy vị nó thế nào khi lần đầu tiên thử nó? - Tôi rất thích. (How does it taste for your very first time? - I like it). Ví dụ 2: Đây là món quà dành cho bạn. - oh cảm ơn, tôi rất thích nó. (This is a gift for you. - Oh thanks, I like it.)
|
<< nice weekend | bốc bát họ >> |