1 |
it's meNghĩa của cụm từ: là tôi Ví dụ 1: Ai đó? - Là tôi đây, Anna (Who is that? - It's me, Anna). Ví dụ 2: Ai đã trang trí ngôi nhà này vậy? Trông thật bắt mắt và gọn gàng. - À là tôi đó, cảm ơn. (Who did this decoration for this house? It looks appealing and tidy. - It's me, thanks.)
|
<< my son | nice weekend >> |