1 |
my sonNghĩa của cụm từ: con trai của tôi Ví dụ 1: Con trai tôi biết chơi rất nhiều môn thể thao như bóng đá, bóng chuyền,... (My son can play many sports like football, volleyball and so on). Ví dụ 2: Anh thấy không? Đó là con trai tôi. Nó đã thắng cuộc thi này rồi. (Did you see? That was my son. He won the competition.)
|
<< is the best | it's me >> |