1 |
nhuộm làm đổi màu hay thẫm màu một vật hoặc một nguyên liệu bằng một thứ thuốc tổng hợp hoặc lấy từ thực vật. | : '''''Nhuộm''' áo.'' | : '''''Nhuộm''' bông.'' [..]
|
2 |
nhuộmđg. Làm đổi màu hay thẫm màu một vật hoặc một nguyên liệu bằng một thứ thuốc tổng hợp hoặc lấy từ thực vật : Nhuộm áo ; Nhuộm bông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuộm". Những từ phát âm/đánh v [..]
|
3 |
nhuộmđg. Làm đổi màu hay thẫm màu một vật hoặc một nguyên liệu bằng một thứ thuốc tổng hợp hoặc lấy từ thực vật : Nhuộm áo ; Nhuộm bông.
|
4 |
nhuộmlàm cho chuyển thành màu nào đó bằng cách nhúng vào hoặc ủ với chất có màu vải trắng nhuộm nâu thuốc nhuộm tóc nhuộm [..]
|
5 |
nhuộmraṅga (nam), rajati (raj + a), rāga (nam), rajana (trung)
|
<< ngào ngạt | phát biểu >> |