Ý nghĩa của từ nhoẹt là gì:
nhoẹt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhoẹt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhoẹt mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nhoẹt


ph. Nh. Nhoét: Nát nhoẹt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhoẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhoẹt": . nhọ mặt nhoét nhoẹt nhót nhọt nhốt nhột nhớt nhợt. Những từ có chứa "nhoẹt":& [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhoẹt


(Ít dùng) như nhoét (nhưng nghĩa mạnh hơn) quần áo ướt nhoẹt
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhoẹt


: ''Nát '''nhoẹt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhoẹt


ph. Nh. Nhoét: Nát nhoẹt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhảm nhí nhà băng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa