Ý nghĩa của từ nhảm nhí là gì:
nhảm nhí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhảm nhí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhảm nhí mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nhảm nhí


: ''Chuyện '''nhảm nhí'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

nhảm nhí


Nh. Nhảm: Chuyện nhảm nhí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảm nhí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảm nhí": . nham nham nham nhở nhảm nhí nhăm nhăm nhầm nhỡ nhem nhẻm nhom nhem nhò [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

nhảm nhí


Nh. Nhảm: Chuyện nhảm nhí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

nhảm nhí


nhảm (nói khái quát) trò nhảm nhí tuyên truyền nhảm nhí tin vào những điều nhảm nhí
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhắng nhít nhoẹt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa