1 |
nhắng nhít: ''Đi lại '''nhắng nhít'''.''
|
2 |
nhắng nhítNh. Nhắng: Đi lại nhắng nhít.
|
3 |
nhắng nhít(Khẩu ngữ) nhắng, làm ra bộ quan trọng (nói khái quát) chưa chi đã nhắng nhít lên Đồng nghĩa: bắng nhắng
|
4 |
nhắng nhítNh. Nhắng: Đi lại nhắng nhít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắng nhít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắng nhít": . nhăng nhít nhằng nhịt nhắng nhít. Những từ có chứa "nhắng nhít" [..]
|
<< nhặm | nhảm nhí >> |