1 |
nhiệt tâm Lòng sốt sắng hăng hái. | : ''Có '''nhiệt tâm''' đối với đồng bào.''
|
2 |
nhiệt tâmLòng sốt sắng hăng hái: Có nhiệt tâm đối với đồng bào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt tâm". Những từ có chứa "nhiệt tâm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhi [..]
|
3 |
nhiệt tâmLòng sốt sắng hăng hái: Có nhiệt tâm đối với đồng bào.
|
4 |
nhiệt tâmlòng nhiệt tình, sốt sắng đối với công việc chung, sự nghiệp chung nhiệt tâm nghề nghiệp có nhiệt tâm với sự nghiệp giáo dục [..]
|
5 |
nhiệt tâmātappa (nam)
|
<< non sông | noi gương >> |