1 |
noi gương Bắt chước người có đức, có tài. | : '''''Noi gương''' các liệt sĩ cách mạng.''
|
2 |
noi gươnganusikkhati (anu + sikkh + a)
|
3 |
noi gươngBắt chước người có đức, có tài: Noi gương các liệt sĩ cách mạng.
|
4 |
noi gươngBắt chước người có đức, có tài: Noi gương các liệt sĩ cách mạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noi gương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "noi gương": . noi gương nòi giống [..]
|
<< nhiệt tâm | nhổ sào >> |