1 |
nhiệt điện Điện sản ra bằng cách đốt lò cho chạy tuốc bin. | : ''Nhà máy '''nhiệt điện''' Yên Phụ.''
|
2 |
nhiệt điệnĐiện sản ra bằng cách đốt lò cho chạy tuốc bin: Nhà máy nhiệt điện Yên Phụ.
|
3 |
nhiệt điệnnang luong nhiet dien
|
4 |
nhiệt điệnĐiện sản ra bằng cách đốt lò cho chạy tuốc bin: Nhà máy nhiệt điện Yên Phụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt điện". Những từ có chứa "nhiệt điện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
5 |
nhiệt điệnđiện do nhiệt năng sinh ra nhà máy nhiệt điện hiện tượng xuất hiện dòng điện trong một mạch kín tạo thành bởi hai vật kim loại khác nhau và hai chỗ nối [..]
|
<< nhiệt đới | nhiệt thành >> |