1 |
nhiệt đớiđới nằm giữa xích đới và cận nhiệt đới, có khí hậu nóng miền nhiệt đới rừng nhiệt đới khí hậu nhiệt đới
|
2 |
nhiệt đớiDải đất vòng quanh Trái đất ở phía Bắc và phía Nam đường xích đạo khí hậu rất nóng.
|
3 |
nhiệt đớiKhu vực nhiệt đới là khu vực địa lý trên Trái Đất nằm trong khoảng có đường ranh giới là hai đường chí tuyến: hạ chí tuyến ở Bắc bán cầu và đông chí tuyến ở Nam bán cầu, bao gồm đường xích đạo. [..]
|
4 |
nhiệt đới Dải đất vòng quanh Trái đất ở phía Bắc và phía Nam đường xích đạo khí hậu rất nóng.
|
5 |
nhiệt đớiDải đất vòng quanh Trái đất ở phía Bắc và phía Nam đường xích đạo khí hậu rất nóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt đới". Những từ có chứa "nhiệt đới": . nhiệt đới nhiệt đới hóa. Những [..]
|
<< nhu yếu phẩm | nhiệt điện >> |